Thực đơn
Aoki_Mikio Tham khảoChức vụ | ||
---|---|---|
Tiền vị Nonaka Hiromu | Chánh Văn phòng Nội các 1999–2000 | Kế vị Nakagawa Hidenao |
Tiền vị Obuchi Keizō | Thủ tướng Nhật Bản Acting 2000 | Kế vị Mori Yoshirō |
Chức vụ ngoại giao | ||
Tiền vị Obuchi Keizō | Chủ tịch G8 2000 | Kế vị Mori Yoshirō |
Thủ tướng Nhật Bản | |
---|---|
Itō · Kuroda · Sanjōt · Yamagata · Matsukata · Itō · Kurodat · Matsukata · Itō · Ōkuma · Yamagata · Itō · Saionjit · Katsura · Saionji · Katsura · Saionji · Katsura · Yamamoto · Ōkuma · Terauchi · Hara · Uchidat · Takahashi · To. Katō · Uchidat · Yamamoto · Kiyoura · Ta. Katō · Wakatsukit · G. Tanaka · Hamaguchi · Wakatsuki · Inukai · Takahashit · Saitō · Okada · Hirota · Hayashi · Konoe · Hiranuma · Abe · Yonai · Konoe · Tōjō · Koiso · Suzuki · Naruhiko · Shidehara · Yoshida · Katayama · Ashida · Yoshida · Hatoyama · Ishibashi · Kishi · Ikeda · Sato · Tanaka · Miki · Fukuda · Ōhira · Itot · Suzuki · Nakasone · Takeshita · Uno · Kaifu · Miyazawa · Hosokawa · Hata · Murayama · Hashimoto · Obuchi · Aokit · Mori · Koizumi · S. Abe · Y. Fukuda · Asō · Hatoyama · Kan · Noda · S. Abe |
Bài viết tiểu sử nhân vật Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Dữ liệu nhân vật | |
---|---|
TÊN | Aoki, Mikio |
TÊN KHÁC | |
TÓM TẮT | Chính trị gia Nhật Bản |
NGÀY SINH | 8 tháng 06 năm 1934 |
NƠI SINH | Izumo, Đế quốc Nhật Bản |
NGÀY MẤT | |
NƠI MẤT |
Thực đơn
Aoki_Mikio Tham khảoLiên quan
Aoki MikioTài liệu tham khảo
WikiPedia: Aoki_Mikio http://www.atimes.com/atimes/Japan/EJ02Dh04.html http://www.nytimes.com/2000/04/04/world/with-japan...